Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯を一本折る
N2
折には
Khi/Vào lúc/Vào dịp
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng