歯を一本折る
はをいっぽのる
☆ Cụm từ
Vặt răng.

歯を一本折る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯を一本折る
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本歯 いっぽんば
tall geta with a single tooth
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
折本 おりほん
folding book, folded sections of a book
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
我を折る がをおる わがをおる
để chiều theo (kẻ) khác