Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯止めをかける
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...