歯止めをかける
はどめをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Kiềm chế, tạm dừng, áp dụng phanh, chấm dứt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 歯止めをかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歯止めをかける/はどめをかけるる |
Quá khứ (た) | 歯止めをかけた |
Phủ định (未然) | 歯止めをかけない |
Lịch sự (丁寧) | 歯止めをかけます |
te (て) | 歯止めをかけて |
Khả năng (可能) | 歯止めをかけられる |
Thụ động (受身) | 歯止めをかけられる |
Sai khiến (使役) | 歯止めをかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歯止めをかけられる |
Điều kiện (条件) | 歯止めをかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 歯止めをかけいろ |
Ý chí (意向) | 歯止めをかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歯止めをかけるな |