Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歯茎側面はじき音
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~