Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歳月人を待たず
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N5
を
Trợ từ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với