歳月人を待たず
さいげつひとをまたず
☆ Cụm từ
Thời gian không chờ đợi ai

歳月人を待たず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳月人を待たず
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
歳月 さいげつ としつき
tuế nguyệt; thời gian
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
臥待月 ふしまちづき
trăng đêm 19 tháng 8 âm lịch
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
寝待月 ねまちづき
trăng lên ngày 19