Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歳月流るる如し
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay