歳月流るる如し
さいげつながるるごとし
☆ Cụm từ
Time flies

歳月流るる如し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歳月流るる如し
歳月 さいげつ としつき
tuế nguyệt; thời gian
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
欠如する けつじょ
thiếu; không đủ
躍如たる やくじょたる
đồ thị; chói lọi; sống động như thật
如何なる いかなる
dù thế nào đi nữa