Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歳月流るる如し
さいげつながるるごとし
Time flies
歳月 さいげつ としつき
tuế nguyệt; thời gian
如月 きさらぎ じょげつ きぬさらぎ にがつ
Tháng 2 âm lịch.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
如何なる いかなる
dù thế nào đi nữa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
躍如たる やくじょたる
đồ thị; chói lọi; sống động như thật
欠如する けつじょ
thiếu; không đủ
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
Đăng nhập để xem giải thích