Kết quả tra cứu ngữ pháp của 歴史となること
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N2
ことなく
Không hề
N5
たことがある
Đã từng