Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死 ん だ 妻 に 似 て い る
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
んだって
Nghe nói
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
Ngạc nhiên
なんて (いう)~だ
quá cừ, quá quắt, quá mức chịu đựng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...