Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に似て ににて
giống như; giống như là.
似ている にている
giống nhau.
死に至る しにいたる
gây tử vong, gây ra cái chết
死に しに
cái chết. sự chết
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại
似る にる
giống
笑い死に わらいじに
chết cười
だいにん
người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi