Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死せる孔明生ける仲達を走らす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động