Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を走らせる めをはしらせる
Lướt nhìn,  nhìn qua
走らせる はしらせる
lái xe, phi nước đại, chèo thuyền
生を受ける せいをうける
sinh con
生を享ける せいをうける
được sinh ra
先生をする せんせいをする
làm thầy.
明ける あける
mở ra; rạng sáng; hé lộ; bắt đầu
達する たっする たつする
lan ra
成績を達する せいせきをたっする
đạt thành tích.