Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目を走らせる めをはしらせる
Lướt nhìn,  nhìn qua
走らせる はしらせる
lái xe, phi nước đại, chèo thuyền
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
生を受ける せいをうける
sinh con
生を享ける せいをうける
được sinh ra
明ける あける
rạng sáng; (trời) sáng
達する たっする たつする
lan ra
死する しする
chết