Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死なばもろとも
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
ともなれば
Cứ, hễ, một khi đã
N2
も~ば~も
Cũng... mà cũng...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
…も…ば
Chỉ cần
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
も…ば
Chắc khoảng...thì
N3
Diễn tả
…も…ば…も
Cũng, và .... cũng .... (Nếu ..., thì cũng ....)
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả