Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死なばもろとも
死なば諸共 しなばもろとも
Die all together, Go to the grave together
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
bắp đùi, bắp vế
諸共 もろとも
cùng nhau
of all people (expression showing surprise at a high standing person's misbehavior)
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng