Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死にぞこないの青
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay