Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死にぞこないの青
người lẫn, người lẩm cẩm
死に損ない しにぞこない
người lẫn, người lẩm cẩm
死に しに
cái chết. sự chết
笑い死に わらいじに
chết cười
狂い死に くるいじに くるいしに
sự chết vì phát cuồng; sự chết vì quá đau khổ đến mức như điên dại
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng đáy, phình ra, phồng ra
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.