Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死にたいほどの夜
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
ほど… はない
Không có.......nào bằng N