Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死にたいほどの夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
how much (long, far)
針ほどのことを棒ほどに言う はりほどのことをぼうほどにいう
một câu chuyện ngụ ngôn phóng đại những điều nhỏ nhặt
死ぬほどいじめる しぬほどいじめる
bức tử.
口ほどにも無い くちほどにもない
 chỉ được cái to mồm
夜露死苦 よろしく
Nhờ hỗ trợ cho, xin giúp đỡ...
死に しに
cái chết. sự chết
どの様に どのように
Bằng cách nào Làm như thế nào