Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ぬのがいいわ
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
~がい
Đáng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải