Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死ぬ しぬ
chết
死ぬ気 しぬき
Sẵn sàng chết
干死ぬ ひしぬ
to starve to death
いぬわし
chim ưng vàng
言わぬが花 いわぬがはな
Im lặng là vàng
性の悪い犬 しょうのわるいいぬ せいのわるいいぬ
con chó xấu xa; con chó hay gắt
畳の上で死ぬ たたみのうえでしぬ
ra đi thanh thản (không phải do tai nạn, trên đường,...)
おっ死ぬ おっちぬ