Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死ぬまでにしたい10のこと
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
たところで
Dù... thì cũng
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì