Các từ liên quan tới 死ぬまでにしたい10のこと
畳の上で死ぬ たたみのうえでしぬ
to die a natural death, to die in one's own bed
死んでも死に切れぬ しんでもしにきれぬ
I can't die and leave things this way
10の位 10のくらい
hàng chục
死ぬ しぬ
chết
死ぬ迄戦う しぬまでたたかう
chiến đấu đến cùng, chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
驚いたことに おどろいたことに
đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc
節義のため死ぬ せつぎのためしぬ
tử tiết.
二の句が出ぬ にのくがでぬ
Không nói nên lời (do ngạc nhiên, bối rối).