Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死んで花実が咲くものか
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo