Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死刑にいたる病
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...