Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死刑にする しけいにする
hành hình
刑死 けいし
sự thực hiện
死刑 しけい
sự tử hình; tử hình.
死に至る病 しにいたるびょう
bệnh chết người, bệnh tật cho đến chết
死刑場 しけいじょう
nơi thi hành án tử hình
死刑囚 しけいしゅう
phạm nhân nhận án tử
死刑台 しけいだい
giá treo cổ; bệ hành hình
病死 びょうし
cái chết vì bệnh tật