Kết quả tra cứu ngữ pháp của 死刑制度合憲判決事件
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với