Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
死刑判決 しけいはんけつ
án tử hình
死刑制度 しけいせいど
chế độ tử hình
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
実刑判決 じっけいはんけつ
phán quyết thi hành án
刑事司法制度 けいじしほうせいど
hệ thống tư pháp hình sự
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
刑死 けいし
sự thực hiện