Kết quả tra cứu ngữ pháp của 残らず使い果たす
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
その結果
Kết quả là
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N5
たいです
Muốn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....