残らず使い果たす
のこらずつかいはたす
Hết trơn
Hết trụi.

残らず使い果たす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残らず使い果たす
使い果たす つかいはたす
sử dụng hết, dùng hết
使い残し つかいのこし
dấu vết còn lại, tàn dư
使い残り つかいのこり
dấu vết còn lại, tàn dư
残らず のこらず
hoàn toàn; tất cả; toàn bộ; sạch sành sanh; tất tuột
使命を果たす しめいをはたす
thực hiện một có sứ mệnh
お金を使い果たす おかねをつかいはたす
cạn tiền
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).