Kết quả tra cứu ngữ pháp của 残留性有機汚染物質に関するストックホルム条約
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…