Các từ liên quan tới 残留性有機汚染物質に関するストックホルム条約
残留性有機汚染物質 ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ bền bỉ (bốp)
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường