Kết quả tra cứu ngữ pháp của 殺さない彼と死なない彼女
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
ないと~ない
Nếu không...thì không...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
ないことはない
Không phải là không
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được