Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
彼なり かれなり
Cách của anh ấy
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼 かれ あれ あ
anh ta
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
彼女自身 かのじょじしん
bản thân cô ấy