Kết quả tra cứu ngữ pháp của 殺人者はへまをする
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...