Các từ liên quan tới 殺人者はへまをする
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺人者 さつじんしゃ
người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt
人まねをする ひとまねをする
nhại.
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
寸鉄人を殺す すんてつひとをころす
to make a cutting remark, to kill someone with a short blade
大量殺人者 たいりょうさつじんしゃ
kẻ giết người hàng loạt
医者をする いしゃをする
làm thầy.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.