Kết quả tra cứu ngữ pháp của 殿下乗合事件
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với