Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿下 でんか てんが
hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
乗っ取り事件 のっとりじけん
chặn xe cộ để cướp
事件 じけん
đương sự
地下鉄サリン事件 ちかてつサリンじけん
cuộc tấn công bằng khí gas vào tàu điện ngầm Tokyo
下乗 げじょう
xuống ngựa
ズボンした ズボン下
quần đùi
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự