Kết quả tra cứu ngữ pháp của 母をたずねて三千里
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...