Các từ liên quan tới 母をたずねて三千里
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
三千 さんぜん さん ぜん
3000; nhiều
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
舳艫千里 じくろせんり
vô số con tàu
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa