Kết quả tra cứu ngữ pháp của 比べ物にならない
N3
に比べて
So với
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể
N1
~すべがない
Không có cách nào, hết cách
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng