比べ物にならない
くらべものにならない
☆ Adj-i
Không thể so sánh với; là không có trận đấu nào cho

比べ物にならない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比べ物にならない
比べ物 くらべもの
xứng đáng (của) sự so sánh
に比べ にくらべ
so sánh với.
使い物にならない つかいものにならない
là vô ích
にべもない にべもない
cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
なえ なえに なへに なべに
accompanying, at the same time as, together with
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi