Kết quả tra cứu ngữ pháp của 比を見ない
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
に比べて
So với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng