比を見ない
ひをみない
☆ Cụm từ, adj-i
Duy nhất, không thể sánh được (vô địch)

比を見ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 比を見ない
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
類を見ない るいをみない
chưa từng có, độc đáo, vô song
見比べる みくらべる
nhìn và so sánh; cân nhắc
日の目を見ない ひのめをみない
ở lại ở trong nhà; không có nắng chang chang; còn lại mờ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
木を見て森を見ず きをみてもりをみず
Chỉ biết một mà không biết hai, chỉ thấy cây mà không thấy rừng, tham bát bỏ mâm. Tức chỉ thấy lợi ích trước mắt, cái lợi ngắn hạn mà bỏ qua vấn đề lâu dài về sau.