Kết quả tra cứu ngữ pháp của 民間伝承における近親相姦
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động