Các từ liên quan tới 民間伝承における近親相姦
近親相姦 きんしんそうかん
tội loạn luân; sự loạn luân
民間伝承 みんかんでんしょう
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
相姦 そうかん
tội ngoại tình, tội thông dâm
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
近親 きんしん
hầu cận
親近 しんきん
bà con thân thích; sự thân cận
相承 そうしょう
Sự thừa kế; Sự kế thừa (học vấn, nghệ thuật, v.v.)
相姦婚 そうかんこん
marriage following adultery and a subsequent divorce