Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気がいらいらする
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà