Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
依頼する いらい いらいする
nhờ.
吸殻 すいがら
tàn thuốc lá (thùng); những tro thuốc lá
吸い殻 すいがら
tàn thuốc.
いらいらする
ghẹo
目がちらちらする めがちらちらする
chói mắt
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
夜烏 よがらす よるからす
con quạ kêu vào ban đêm