Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気がとがめる
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng